--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Raffia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
training
:
sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạotraining of troops sự luyện quân
+
concussion grenade
:
lựu đạn có sức ép mạnh
+
twister
:
người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
+
husk
:
cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
+
an ninh
:
Securitycơ quan an ninhSecurity servicean ninh chung, an ninh công cộngpublic securityhội đồng an ninh quốc gianational security councilan ninh quân độimilitary securityxâm hại an ninh quốc giato make an attack on national securityphạm một tội xâm hại an ninh quốc giato commit a crime prejudicial to national security